Có 2 kết quả:
打喷嚏 dǎ pēn tì ㄉㄚˇ ㄆㄣ ㄊㄧˋ • 打噴嚏 dǎ pēn tì ㄉㄚˇ ㄆㄣ ㄊㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sneeze
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sneeze
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0